Tìm
[external_link_head]hoàn thiện
– Trọn vẹn, đầy đủ và tốt lành.
[external_link offset=1]ht. Tốt hoàn toàn. Kỹ thuật đạt mức hoàn thiện.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hoàn thiện
hoàn thiện
- verb
- to perfect
[external_footer]
Tìm
[external_link_head]– Trọn vẹn, đầy đủ và tốt lành.
[external_link offset=1]ht. Tốt hoàn toàn. Kỹ thuật đạt mức hoàn thiện.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hoàn thiện
[external_footer]