Tìm
[external_link_head]gác xép
– Gác nhỏ phụ vào gác khác.
[external_link offset=1]nd. Gác lửng nhỏ, thường để chứa đồ đạc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
[external_link offset=2]gác xép
gác xép
- noun
- garret, annic
Lĩnh vực: xây dựng |
![]() |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
![]() |
quạt gác xép
|
[external_footer]