“gác xép” là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

gác xép"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

– Gác nhỏ phụ vào gác khác.

[external_link offset=1]

nd. Gác lửng nhỏ, thường để chứa đồ đạc.

"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

[external_link offset=2]

gác xép

gác xép

  • noun
    • garret, annic


Lĩnh vực: xây dựng
"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt entresol
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt loft

quạt gác xép

"gác xép" là gì? Nghĩa của từ gác xép trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt attic fan



[external_footer]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0977716137
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon