1 |
Trồng cây ăn quả |
A0121 |
2 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
C1010 |
3 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống |
G4620 |
4 |
Bán buôn thực phẩm |
G4632 |
5 |
Bán buôn đồ uống |
G4633 |
6 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
G4641 |
7 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G4649 |
8 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G4722 |
9 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G47640 |
10 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
A0118 |
11 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
A0128 |
12 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
A01500 |
13 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
C10500 (Chính) |
14 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
C10790 |
15 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
C1104 |
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]